Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội
Công ty TNHH Sản xuất và phát triển thương mại Toàn Thắng
Cung ứng vật tư an toàn điện, nâng hạ, kim khí, bảo hộ lao động
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội KD1: 0965 606 833
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội KD2: 0989 936 070
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội toanthangcompany@gmail.com
Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội

Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội

Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội
TIN TỨC

Toàn Thắng cung ứng vật tư kim khí, vật tư an toàn lao động giá tốt tại Hà Nội
 DANH MỤC SẢN PHẨM        
Toàn Thắng Company cung ứng vật tư an toàn ngành điện chính hãng, giá tốt
Hotline: 0965 606 833 - 0989 936 070
Email: toanthangcompany@gmail.com

 SẢN PHẨM NỔI BẬT        
 LƯỢT TRUY CẬP        
Visits Lượt truy cập:
Các khách hàng Ngày hôm nay: 461
Số thành viên Ngày hôm qua: 1284
Tổng Tổng: 483337
TIN TỨC

Cách nhớ nhanh bảng chữ cái tiếng Nhật​ Hiragana, Katakana
14 Tháng Giêng 2025 :: 9:25 CH :: 174 Views :: 0 Comments

Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana là bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Nhật. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ chúng.
[MỤC LỤC]

Bảng chữ cái tiếng Nhật

1. Hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật gồm những gì

Kanji (漢字)

Nguồn gốc: Chữ Hán, mượn từ Trung Quốc.
Đặc điểm:
Mỗi ký tự kanji biểu thị một ý nghĩa (từ hoặc khái niệm) và thường có nhiều cách đọc (âm Hán Nhật "on'yomi" và âm Nhật "kun'yomi").
Kanji được dùng để viết danh từ, gốc động từ, tính từ, và một số từ ghép.
Ví dụ:
山 (yama): Núi.
水 (mizu): Nước.
学生 (gakusei): Học sinh.

Hiragana (ひらがな)

Nguồn gốc: Phát triển từ kanji, được đơn giản hóa thành chữ viết tay.
Đặc điểm:
Gồm 46 ký tự cơ bản, đại diện cho âm tiết tiếng Nhật.
Được sử dụng để:
Viết các từ thuần Nhật không có kanji.
Viết trợ từ, hậu tố, và chia động từ, tính từ.
Ghi chú cách đọc (furigana) cho kanji.
Ví dụ:
さくら (sakura): Hoa anh đào.
いぬ (inu): Chó.

Katakana (カタカナ)

Nguồn gốc: Phát triển từ các thành phần của chữ kanji.
Đặc điểm:
Cũng gồm 46 ký tự cơ bản như hiragana, nhưng có hình dạng góc cạnh hơn.
Dùng để viết:
Từ mượn nước ngoài (gairaigo).
Tên riêng nước ngoài.
Từ tượng thanh, âm thanh.
Nhấn mạnh, tương tự như chữ in đậm hoặc nghiêng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
バナナ (banana): Chuối.
コンピュータ (konpyūta): Máy tính.

Romaji (ローマ字)

Định nghĩa: Hệ thống sử dụng chữ cái Latin để phiên âm tiếng Nhật.
Đặc điểm:
Dùng cho người học tiếng Nhật, trong biển báo quốc tế hoặc để nhập liệu trên máy tính và điện thoại.
Ví dụ:
"Tokyo" (東京).
"Sushi" (すし).

Chữ số và ký hiệu

Số Ả Rập: Thường dùng trong đời sống hàng ngày (1, 2, 3...).
Số Kanji: Dùng trong các trường hợp trang trọng hoặc văn hóa truyền thống (一, 二, 三...).
Ký hiệu đặc biệt: Các ký hiệu như "々" (lặp lại chữ), "〆" (đóng dấu), hay các dấu câu như 、(phẩy), 。(chấm).
Tham khảo: 
Bảng nguyên tố hóa học​
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Tiếng Nhật

2. Cấu trúc bảng chữ cái Hiragana (ひらがな)

Bảng chữ cái Hiragana bao gồm 46 ký tự cơ bản, được chia thành các hàng dựa trên nguyên âm (a, i, u, e, o) và phụ âm kết hợp với các nguyên âm này. Đây là hệ thống âm tiết, nghĩa là mỗi ký tự đại diện cho một âm cụ thể.

Bảng Hiragana cơ bản (46 ký tự)

Hàng

あ (a)

い (i)

う (u)

え (e)

お (o)

あ (a)

か (ka)

さ (sa)

し (shi)

た (ta)

ち (chi)

つ (tsu)

な (na)

は (ha)

ふ (fu)

ま (ma)

や (ya)

-

-

ら (ra)

わ (wa)

-

-

-

を (wo)

ん (n)

-

-

-

-

Ký tự ん (n) là âm mũi, xuất hiện độc lập và không có nguyên âm đi kèm.

Dakuon (Âm đục - thêm dấu phẩy)

Thêm dấu ゛(dấu phẩy) ở góc trên bên phải các ký tự trong hàng か, さ, た, は, ta tạo ra âm đục.

Hàng

が (ga)

ぎ (gi)

ぐ (gu)

げ (ge)

ご (go)

か (ka)

さ (sa)

じ (ji)

た (ta)

ぢ (ji)*

づ (zu)*

は (ha)

*Ký tự ぢ và づ rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại.

Handakuon (Âm nửa đục - thêm dấu tròn)

Thêm dấu ゜(dấu tròn) ở hàng は, tạo ra âm nửa đục p.

Hàng

ぱ (pa)

ぴ (pi)

ぷ (pu)

ぺ (pe)

ぽ (po)

は (ha)

Yoon (Âm ghép - kết hợp với や, ゆ, よ)

Khi kết hợp ký tự hàng い với や (ya), ゆ (yu), よ (yo) (viết nhỏ lại: ゃ, ゅ, ょ), ta tạo ra âm ghép.

Hàng

きゃ (kya)

きゅ (kyu)

きょ (kyo)

き (ki)

きゃ

きゅ

きょ

ぎ (gi)

ぎゃ

ぎゅ

ぎょ

し (shi)

しゃ

しゅ

しょ

じ (ji)

じゃ

じゅ

じょ

ち (chi)

ちゃ

ちゅ

ちょ

に (ni)

にゃ

にゅ

にょ

ひ (hi)

ひゃ

ひゅ

ひょ

び (bi)

びゃ

びゅ

びょ

ぴ (pi)

ぴゃ

ぴゅ

ぴょ

Bảng chữ cái tiếng Nhật
Bảng chữ cái Hiragana

3. Cấu trúc bảng chữ cái Katakana (カタカナ)

Bảng chữ cái Katakana được sử dụng để viết các từ mượn nước ngoài, tên riêng, từ tượng thanh, và các trường hợp cần nhấn mạnh. Giống như Hiragana, Katakana gồm 46 ký tự cơ bản, được tổ chức thành các hàng ngang dựa trên nguyên âm (a, i, u, e, o) và phụ âm.

Bảng Katakana cơ bản (46 ký tự)

Hàng

ア (a)

イ (i)

ウ (u)

エ (e)

オ (o)

ア (a)

カ (ka)

サ (sa)

シ (shi)

タ (ta)

チ (chi)

ツ (tsu)

ナ (na)

ハ (ha)

フ (fu)

マ (ma)

ヤ (ya)

-

-

ラ (ra)

ワ (wa)

-

-

-

ヲ (wo)

ン (n)

-

-

-

-

Ký tự ン (n) là âm mũi, xuất hiện độc lập và không có nguyên âm đi kèm.

Dakuon (Âm đục - thêm dấu phẩy)

Thêm dấu ゛(dấu phẩy) ở góc trên bên phải các ký tự trong hàng カ, サ, タ, ハ, tạo ra âm đục.

Hàng

ガ (ga)

ギ (gi)

グ (gu)

ゲ (ge)

ゴ (go)

カ (ka)

サ (sa)

ジ (ji)

タ (ta)

ヂ (ji)*

ヅ (zu)*

ハ (ha)

*Ký tự ヂ và ヅ rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại.

Handakuon (Âm nửa đục - thêm dấu tròn)

Thêm dấu ゜(dấu tròn) ở hàng ハ, tạo ra âm nửa đục p.

Hàng

パ (pa)

ピ (pi)

プ (pu)

ペ (pe)

ポ (po)

ハ (ha)

Yoon (Âm ghép - kết hợp với ヤ, ユ, ヨ)

Khi kết hợp ký tự hàng イ với ャ (ya), ュ (yu), ョ (yo) (viết nhỏ lại), ta tạo ra âm ghép.

Hàng

キャ (kya)

キュ (kyu)

キョ (kyo)

キ (ki)

キャ

キュ

キョ

ギ (gi)

ギャ

ギュ

ギョ

シ (shi)

シャ

シュ

ショ

ジ (ji)

ジャ

ジュ

ジョ

チ (chi)

チャ

チュ

チョ

ニ (ni)

ニャ

ニュ

ニョ

ヒ (hi)

ヒャ

ヒュ

ヒョ

ビ (bi)

ビャ

ビュ

ビョ

ピ (pi)

ピャ

ピュ

ピョ

Âm đặc biệt trong Katakana

Trường âm (kéo dài âm):
  • Dùng ký hiệu ー để kéo dài nguyên âm.
  • Ví dụ: サッカー (sakkā): Bóng đá.
Âm ngắt (ッ - nhỏ):
  • Ký hiệu ッ biểu thị âm ngắt (âm đôi), làm âm sau mạnh hơn.
  • Ví dụ: カップ (kappu): Cốc.
Âm mượn:
  • Để viết âm nước ngoài không có trong bảng, thêm các ký tự nhỏ như ァ, ィ, ゥ, ェ, ォ.
  • Ví dụ: ファ (fa), ティ (ti), ウィ (wi).
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Bảng chữ cái Katakana

4. Cách nhớ nhanh bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana

Luyện viết thường xuyên

Viết nhiều lần: Viết đi viết lại nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ hình dạng của các chữ cái.
Tập trung vào nét chữ: Chú ý đến nét viết, độ nghiêng của chữ để có nét chữ đẹp và chuẩn.

Sử dụng phương pháp ghi nhớ

Liên tưởng hình ảnh: Liên tưởng chữ cái với các hình ảnh quen thuộc. Ví dụ: Chữ "あ" (a) có hình dáng giống như một người đang mở miệng nói.
Tạo câu chuyện: Tạo ra những câu chuyện nhỏ liên quan đến các chữ cái để giúp bạn nhớ lâu hơn.
Phương pháp Pomodoro: Học tập theo từng khoảng thời gian ngắn (25 phút) xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn.
Trên đây là một số thông tin về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.
 
Comments
Hiện tại không có lời bình nào!
  Đăng lời bình

Trong phần này bạn có thể đăng lời bình





Gửi lời bình   Huỷ Bỏ

 TIN BÀI KHÁC        
Vải thủy tinh chống cháy HT800: Vải chống cháy chất lượng cao 14/04/2025
Bạt chống cháy sợi thủy tinh: Bảo vệ tối ưu cho công trình của bạn 10/03/2025
Hướng dẫn sử dụng bao tải đay bảo dưỡng bê tông và lợi ích sử dụng 10/02/2025
Đo size nhẫn có quan trọng không? Cách đo size nhẫn​ đơn giản 21/01/2025
Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Nhật​ và cách học hiệu quả 21/01/2025
Cấu tạo bảng nguyên tố hóa học​ và cách đọc bảng tuần hoàn đơn giản 20/01/2025
Làm thế nào để đo size nhẫn chính xác? Cách đo size nhẫn​ đơn giản 14/01/2025
Bảng nguyên tố hóa học​ là gì? Công dụng và ứng dụng trong cuộc sống 14/01/2025
Bạt chống cháy amiang: Giải pháp hiệu quả cho an toàn công trình 13/01/2025
Hướng dẫn cách đo size nhẫn​, kích cỡ nhẫn đúng cách 02/01/2025
THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
DANH MỤC SẢN PHẨM
MENU
MAP
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Toàn Thắng
Trụ sở: Số 30B Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
KD1: 0965 606 833 
KD2: 0989 936 070
  
    
     

THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Toàn Thắng
Trụ sở: Số 30B Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
KD1: 0965 606 833 
KD2: 0989 936 070

06 Tháng Năm 2025    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by www.toanthangcompany.com | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin
Được cung cấp bởi: www.eportal.vn